dọa dẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọa dẫm+
- Threaten, intimidate (nói khái quát)
- Lời dọa dẫm
A threat in words
- Thủ đoạn dọa dẫm
Intimidating methods
- Lời dọa dẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọa dẫm"
Lượt xem: 763